Bảng xếp hạng La_Liga_2008-09

XH
Đội
Tr
T
H
T
BT
BB
HS
Đ
Lên hay xuống hạng
Thành tích đối đầu
1Barcelona (C)38276510535+7087Vòng bảng UEFA Champions League 2009-10
2 Real Madrid38253108352+3178
3Sevilla38217105439+1570
4Atlético Madrid38207118057+2367Vòng Play-off UEFA Champions League 2009-10
5Villarreal38181196154+765Vòng Play-off UEFA Europa League 2009–10
6Valencia38188126854+1462
7Deportivo La Coruña381610124847+158
8Málaga381510135559−455
9Mallorca38149155360−751
10Espanyol381211154649−347
11Almería38137184561−1646ALM 1–1 RAC
RAC 0–2 ALM
12Racing Santander381210164948+146
13Athletic Bilbao38128184762−1544Vòng loại thứ 3 UEFA Europa League 2009–10 1
14Sporting de Gijón38141234779−3243
SPG: 12 pts
OSA: 2 pts → OSA 3-3 VLD
VLD: 2 pts → VLD 0-0 OSA
15Osasuna381013154147−643
16Valladolid38127194658−1243
17Getafe381012165056−642GET 0–0 BET
BET 2–2 GET
18Betis (R)381012165158−742Xuống chơi tại Segunda División
19Numancia (R)38105233869−3135
20Recreativo (R)3889213457−2333

Nguồn: LFPYahoo! Sport
Quy tắc xếp hạng: 1. Điểm; 2. Điểm khi đối đầu; 3. Hiệu số bàn thắng khi đối đầu; 4. Số bàn thắng khi đối đầu; 5. Hiệu số bàn thắng; 6. Số bàn thắng.
1 Barcelona, đội vô địch Copa del Rey 2008–09, giành quyền tham dự UEFA Champions League 2009–10, đội thua cuộc trong trận chung kết Athletic Bilbao được nhật 1 suất tham dự vòng loại thứ 3 UEFA Europa League 2009–10.
(VĐ) = Vô địch; (XH) = Xuống hạng; (LH) = Lên hạng; (O) = Thắng trận Play-off; (A) = Lọt vào vòng sau.
Chỉ được áp dụng khi mùa giải chưa kết thúc:
(Q) = Lọt vào vòng đấu cụ thể của giải đấu đã nêu; (TQ) = Giành vé dự giải đấu, nhưng chưa tới vòng đấu đã nêu.Thành tích đối đầu: Được áp dụng khi số liệu thành tích đối đầu được dùng để xếp hạng các đội bằng điểm nhau.

Vô địch La Liga 2008–09
FC Barcelona
19 lần

Vị trí các đội sau mỗi vòng đấu

Đội \ Vòng đấu1234567891011121314151617181920212223242526272829303132333435363738
Barcelona1515965442111111111111111111111111111111
Real Madrid138633553344245653222222222222222222222
Sevilla104754325555554324333333333333333333333
Atlético Madrid175477810676666535566766757556657655444
Villarreal96322234222322467655555444444565567655
Valencia22111111433433242444444568865444444566
Deportivo La Coruña410111213101112967777776788688886778888876777
Málaga201919191712768911119111098877877675687776788888
Mallorca191818139111281311151515171817191919182020181816171612151212109910999
Espanyol61481091011101216161718171818181819191920191920202020201918161414141210
Almería332766691113812141415161414151314151313101012131116111411109101011
Racing Santander111417181914141715101410131313141112109101111111212101010101311131313121112
Athletic Bilbao181710101215171919191818161614121311910910991111131512151613111111111313
Sporting de Gijón14202020201915131214913101212111291114121214141713111113171717181818171714
Osasuna1213151514161920202020191920202020202020181717171818181814111415151617181815
Valladolid171113911131315141613988889101212119101099999999101212131416
Getafe558118897781214121091010131411131312121415171417141516171715161517
Betis16161617182016141615108119111315161316161415161516151716131012141516151618
Numancia89121615172016171817171815161516151717171819202019191919192020202020191919
Recreativo712141416181818181719202019191917171615151616151314141618181819191919202020

Nguồn: kicker.de (tiếng Đức)

Đội đầu bảng
Vòng bảng UEFA Champions League 2009–10
Vòng Play-off UEFA Champions League 2009–10
Vòng Play-off UEFA Europa League 2009–10
Vòng loại thứ 3 UEFA Europa League 2009–10
xuống hạng tới Segunda División 2009–10

Tài liệu tham khảo

WikiPedia: La_Liga_2008-09 http://www.facebook.com/lfpoficial http://www.fifa.com/aboutfifa/worldwideprograms/fo... http://www.ligabbva.com/ http://www.marca.com/2009/01/20/futbol/equipos/esp... http://www.marca.com/2009/02/02/futbol/equipos/atl... http://www.rcdespanyol.com/principal.php?modulo=de... http://www.rcdespanyol.com/principal.php?modulo=de... http://www.recreativohuelva.com/pag/noticias_detal... http://www.recreativohuelva.com/pag/noticias_detal... http://twitter.com/ligabbva